Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 皇位継承順位
皇位継承 こういけいしょう
kế vị ngai vàng
皇位継承者 こういけいしょうしゃ
người thừa kế ngai vàng
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
皇位 こうい
ngôi hoàng đế; vị trí hoàng đế.
順位 じゅんい
vị trí thứ tự.
王位継承者 おういけいしょうしゃ
người thừa kế ngai vàng
順位表 じゅんいひょう
bảng xếp hạng (bóng đá, tennis...)
順位戦 じゅんいせん
các cuộc thi quyết định thứ hạng