Các từ liên quan tới 皇帝 (タロット)
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
tarot
皇帝ペンギン こうていペンギン コウテイペンギン
chim cánh cụt hoàng đế
タロットカード タロット・カード
tarot, tarot card
玉皇上帝 ぎょくこうじょうてい
Ngọc Hoàng Thượng đế
皇帝の嗣 こうていのし
hoàng đế có người thừa kế
三皇五帝 さんこうごてい
Three Sovereigns and Five Emperors (mythological rulers of ancient China)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh