Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇帝 こうてい おうだい
hoàng đế; hoàng thượng.
礼拝 れいはい らいはい
sự lễ bái.
拝礼 はいれい
tôn kính
皇帝ペンギン こうていペンギン コウテイペンギン
chim cánh cụt hoàng đế
礼拝式 れいはいしき
lễ cúng
礼拝所 れいはいしょ
nơi thờ phụng
礼拝道 れいはいどう
lễ đường.
礼拝堂 れいはいどう らいはいどう
đền thờ