皇籍
こうせき「HOÀNG TỊCH」
☆ Danh từ
Thân phận hoàng tộc; tư cách thành viên hoàng gia
眞子
さまは26
日
に
婚姻届
が
自治体
に
受理
された
時点
で、
皇籍
を
離
れて
民間人
となられる。
Công chúa Mako sẽ từ bỏ tư cách thành viên hoàng gia và trở thành thường dân khi đơn đăng ký kết hôn của cô được cơ quan địa phương chấp nhận vào ngày 26.

皇籍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皇籍
籍 せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký; một có nơi ở
皇祖皇宗 こうそこうそう
tổ tiên hoàng gia
籍船 せきせん
tàu đã đăng ký
縁籍 えんせき
bà con thân thuộc, người có họ
除籍 じょせき
sự tách hộ tịch; việc tách hộ tịch; sự đuổi ra; sự tống ra.
転籍 てんせき
sự chuyển tịch; sự chuyển hộ tịch; sự chuyển hộ khẩu
医籍 いせき
sổ đăng ký (của) thầy thuốc
学籍 がくせき
Sổ đăng ký học