皇霊殿
こうれいでん こうれいどの「HOÀNG LINH ĐIỆN」
☆ Danh từ
Miếu thờ (của) những tổ tiên đế quốc

皇霊殿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皇霊殿
霊殿 れいでん
miếu thờ, điện thờ
皇霊 こうれい
spirits of past emperors
皇霊祭 こうれいさい
equinoctial ceremony held by the emperor at the shrine of imperial ancestors
皇太子殿下 こうたいしでんか
hoàng tử vương miện
春季皇霊祭 しゅんきこうれいさい
lễ tổ tiên vào tiết xuân phân
秋季皇霊祭 しゅうきこうれいさい
imperial ceremony of ancestor worship formerly held on the autumnal equinox
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
霊 れい
linh hồn; tinh thần; linh hồn đã qua; ma