皇霊祭
こうれいさい「HOÀNG LINH TẾ」
☆ Danh từ
Equinoctial ceremony held by the emperor at the shrine of imperial ancestors

皇霊祭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皇霊祭
春季皇霊祭 しゅんきこうれいさい
lễ tổ tiên vào tiết xuân phân
秋季皇霊祭 しゅうきこうれいさい
imperial ceremony of ancestor worship formerly held on the autumnal equinox
皇霊 こうれい
spirits of past emperors
皇霊殿 こうれいでん こうれいどの
miếu thờ (của) những tổ tiên đế quốc
万霊祭 ばんれいさい
Lễ Các Đẳng (hay Lễ Các Đẳng Linh hồn, là một ngày lễ tưởng nhớ các tín hữu đã qua đời)
慰霊祭 いれいさい
lễ tang; lễ cầu siêu cho linh hồn người chết
神武天皇祭 じんむてんのうさい
Festival of Emperor Jimmu (formerly held annually on April 3rd, the supposed day of his death)
合同慰霊祭 ごうどういれいさい
chắp nối dịch vụ cho chết chiến tranh