Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皮下脂肪厚
ひかしぼーあつ
độ dày lớp mỡ dưới da
皮下脂肪 ひかしぼう
lớp mỡ dưới da.
脂肪 しぼう
mỡ.
厚皮 あつかわ あつがわ
sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn
皮脂 ひし
bã nhờn (ở da, tóc...)
脂肪滴 しぼうてき
giọt chất béo
体脂肪 たいしぼう
lượng mỡ trong cơ thể
脂肪腫 しぼうしゅ
u mỡ
脂肪肝 しぼうかん
gan nhiễm mỡ
Đăng nhập để xem giải thích