皮膚剤
ひふざい「BÌ PHU TỄ」
Vỏ bọc
皮膚剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮膚剤
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚被膜剤 ひふひまくざい
thuốc bảo vệ da
皮膚緩和剤 ひふかんわざい
chất làm dịu da
皮膚作用剤 ひふさようざい
chất sử dụng cho da
皮膚保護剤 ひふほござい
chất bảo vệ da
皮膚美白剤 ひふびはくざい
chất làm sáng da
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
皮膚保護剤(材) ひふほござい(ざい)
skin-protecting agent/barrier 《square、disc、sheet、moldable、paste、powder》