皮膚
ひふ ひフ「BÌ PHU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Da, lớp da
皮膚
が〜になった。
Da trở nên khô ráp. .
皮膚
は
黄色
く
変色
するのや
黄
だんの
兆候
である。
Da bị vàng là triệu chứng của bệnh vàng da. .
皮膚病
Bệnh về da

Từ đồng nghĩa của 皮膚
noun