ストーマ周囲皮膚炎
ストーマしゅういひふえん
Viêm da quanh miệng
ストーマ周囲皮膚炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ストーマ周囲皮膚炎
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚炎 ひふえん
viêm da
ストーマ周囲偽ヘルニア ストーマしゅういにせヘルニア
thoát vị giả xung quanh stoma
趾皮膚炎 しひふえん
viêm da ngón chân
皮膚筋炎 ひふきんえん
viêm da cơ; viêm bì cơ
爪周囲炎 つめしゅういえん
viêm quanh móng (paronychia)
インプラント周囲炎 インプラントしゅういえん
viêm do mảng bám dính vào bề mặt của răng implant
腎周囲炎 じんしゅういえん
viêm quanh thận