Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
皮膚炎 ひふえん
viêm da
肺炎-放射線 はいえん-ほーしゃせん
viêm phổi do phóng xạ
趾皮膚炎 しひふえん
viêm da ngón chân
皮膚筋炎 ひふきんえん
viêm da cơ; viêm bì cơ
接触皮膚炎 せっしょくひふえん
viêm da tiếp xúc
日光皮膚炎 にっこうひふえん
sự rám nắng