Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皿タッピンねじ さらタッピンねじ
vít tự ren đầu chìm
トラス小頭タッピンねじ トラスこがしらタッピンねじ
vít taro đầu nhỏ
皿小ねじ さらしょうねじ
vít đinh đĩa nhỏ
小皿 こざら
cái đĩa nhỏ; đĩa nhỏ
小ねじ こねじ しょうねじ
vít bắt vào kim loại
頭の皿 あたまのさら
phần phẳng của não
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
小頭 こがしら
đứng đầu (của) một mục(khu vực) organizational