小頭
こがしら「TIỂU ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đứng đầu (của) một mục(khu vực) organizational

小頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小頭
小頭症 しょうとうしょう
tật đầu nhỏ; bệnh đầu nhỏ; hội chứng teo não ở trẻ sơ sinh
小頭鼠海豚 こがしらねずみいるか コガシラネズミイルカ
cá heo California
皿小頭タッピンねじ さらこがしらタッピンねじ
vít tarô đầu giàn đĩa nhỏ
トラス小頭タッピンねじ トラスこがしらタッピンねじ
vít taro đầu nhỏ
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
小鰭巨頭 こびれごんどう コビレゴンドウ
cá voi đầu tròn vây ngắn
広頭小蛾 ひろずこが ヒロズコガ
tineid (any moth of family Tineidae)
小菊頭蝙蝠 こきくがしらこうもり コキクガシラコウモリ
little Japanese horseshoe bat (Rhinolophus cornutus), Japanese lesser horseshoe bat