Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皿ぐり さらぐり
lỗ khoét loe miệng
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座ぐり ざぐり
quay bằng tay
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
座ぐりバー ざぐりバー
thanh đỡ chân
座ぐり工具 ざぐりこうぐ
dụng cụ đục lỗ
裏座ぐりアーバ うらざぐりアーバ
bầu kẹp dụng cụ mặt sau
取り皿 とりざら
đĩa nhỏ đựng món ăn