取り皿
とりざら「THỦ MÃNH」
☆ Danh từ
Đĩa nhỏ đựng món ăn

取り皿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り皿
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
皿ぐり さらぐり
lỗ khoét loe miệng
飾り皿 かざりざら かざりさら
để trang trí bọc
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác