Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
盆 ぼん
mâm; khay.
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
盆暗 ぼんくら
sự ngu ngốc, sự đần độn; người ngu ngốc, kẻ đần độn
新盆 にいぼん あらぼん しんぼん
Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời
盆栽 ぼんさい
bon sai
香盆 こうぼん
khay (đế) giữ chân hương
海盆 かいぼん うみぼん
chậu