Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盛岡冷麺
冷麺 れいめん
những mì sợi lạnh (trong kiểu tiếng triều tiên)
冷やし麺 ひやしめん
mì lạnh (nhật bản)
のびる(めんが) のびる(麺が)
nở.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
麺 めん
mì sợi
乾麺/生麺 かんめん/なまめん
Khô mì / mì tươi
麺麻 めんま メンマ
măng tre luộc, thái lát, lên men, sấy khô hoặc bảo quản trong muối, sau đó ngâm trong nước nóng và muối biển
炸麺 ジャーメン
mỳ xào