Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 盛田牧場前駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
牧場田雲雀 まきばたひばり マキバタヒバリ
meadow pipit (Anthus pratensis), titlark
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
pasture, grazing land
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.