盟約
めいやく「MINH ƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời thề; bằng chứng cho sự kết làm đồng minh; minh ước.

Từ đồng nghĩa của 盟約
noun
Bảng chia động từ của 盟約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盟約する/めいやくする |
Quá khứ (た) | 盟約した |
Phủ định (未然) | 盟約しない |
Lịch sự (丁寧) | 盟約します |
te (て) | 盟約して |
Khả năng (可能) | 盟約できる |
Thụ động (受身) | 盟約される |
Sai khiến (使役) | 盟約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盟約すられる |
Điều kiện (条件) | 盟約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盟約しろ |
Ý chí (意向) | 盟約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盟約するな |
盟約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盟約
同盟条約 どうめいじょうやく
hiệp ước liên minh (về quân sự)
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
条約加盟国 じょうやくかめいこく
những nước tham gia ký hiệp ước
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.