Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 監査役野崎修平
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
監修 かんしゅう
sự trông nom, sự giám sát
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
監修者 かんしゅうしゃ
chủ bút, tổng biên tập
システム監査 システムかんさ
kiểm toán hệ thống
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
調査役 ちょうさやく
trợ lý (cho người quản lý bộ phận)