システム監査
システムかんさ
Kiểm toán hệ thống thông tin
☆ Danh từ
Kiểm toán hệ thống

システム監査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới システム監査
システム監査人 システムかんさにん
kiểm toán công nghệ thông tin
計算機システム監査 けいさんきシステムかんさ
kiểm toán hệ thống máy tính
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
監査役 かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
臨床監査 りんしょうかんさ
kiểm tra lâm sàng
看護監査 かんごかんさ
kiểm toán điều dưỡng
財務監査 ざいむかんさ
kiểm toán tài chính