Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
盤石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
石盤 せきばん
một bảng đá
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力石 ちからいし りきいし
hòn đá lớn để nâng lên thi sức mạnh
石定盤 いしじょうばん
bàn máp đá