Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盪尽 とうじん
sự hoang phí.
震盪 しんとう
gây sốc
振盪 しんとう
gây sốc; đụng chạm; sự rung chuyển
脳震盪 のうしんとう
sự chấn động não.
振盪器 しんとううつわ
máy lắc
盪ける
để được bỏ bùa với
脳振盪 のうしんとう
眼球振盪 がんきゅうしんとう
nystagmus (rapid involuntary eye movements)