Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盪盪
rộng lớn; sự điềm tĩnh
振盪 しんとう
gây sốc; đụng chạm; sự rung chuyển
震盪 しんとう
gây sốc
脳振盪 のうしんとう
sự chấn động não.
盪ける
để được bỏ bùa với
脳震盪 のうしんとう
振盪器 しんとううつわ
máy lắc
尽 じん
last day (of the month)