目が効く
めがきく「MỤC HIỆU」
Để có một mắt cho

目が効く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目が効く
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
マス目 マス目
chỗ trống
効目 ききめ
đem lại; sự trinh tiết; hiệu lực; ấn tượng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
効き目 ききめ
hiệu quả; ảnh hưởng; hậu quả
薬が効く やくがきく
để thuốc có hiệu quả
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).