目に付く
めにつく「MỤC PHÓ」
Để (thì) có thể chú ý

目に付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目に付く
マス目 マス目
chỗ trống
目付 めつけ
censor, overseer, inspector (Edo period)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
目星が付く めぼしがつく
tìm ra, có được một ý tưởng
目鼻が付く めはながつく
cầm (lấy) một bê tông hình thành
目につく めにつく
để (thì) có thể chú ý
敵に付く てきにつく
đứng về phía kẻ thù