目鼻が付く
めはながつく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Cầm (lấy) một bê tông hình thành

Bảng chia động từ của 目鼻が付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目鼻が付く/めはながつくく |
Quá khứ (た) | 目鼻が付いた |
Phủ định (未然) | 目鼻が付かない |
Lịch sự (丁寧) | 目鼻が付きます |
te (て) | 目鼻が付いて |
Khả năng (可能) | 目鼻が付ける |
Thụ động (受身) | 目鼻が付かれる |
Sai khiến (使役) | 目鼻が付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目鼻が付く |
Điều kiện (条件) | 目鼻が付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 目鼻が付け |
Ý chí (意向) | 目鼻が付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 目鼻が付くな |