目の不自由
めのふじゆう
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Người mù
目
の
不自由
なその
人
は
出口
の
方
へ
手探
りで
行
った。
Người mù cảm thấy con đường của mình về phía lối ra.
目
の
不自由
な
人
をばかにするのは
残酷
なことである。
Thật tàn nhẫn khi chế nhạo một người mù.

目の不自由 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目の不自由
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
不自由 ふじゆう
không tự do
体の不自由 からだのふじゆう
tàn tật, khuyết tật
耳の不自由 みみのふじゆう
điếc
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.