Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目まいがする
めまいがする
choáng váng
マス目 マス目
chỗ trống
目眩がする めまいがする
chóng mặt.
目まいをする めまいをする
xây xẩm.
目がとまる めがとまる
bắt mắt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目がだるい めがだるい
mỏi mắt.
ます目 ますめ
ô kẻ vuông
目する もくする
để mắt tới, nhận ra
Đăng nhập để xem giải thích