目を喜ばす めをよろこばす
dự tiệc một có đôi mắt (trên (về))
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
目を通す めをとおす
nhìn qua, xem qua
目を離す めをはなす
cầm (lấy) một có đôi mắt ra khỏi
悦ばしい よろこばしい
Thú vị, làm say mê, vui sướng