目を喜ばす
めをよろこばす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Dự tiệc một có đôi mắt (trên (về))

Bảng chia động từ của 目を喜ばす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を喜ばす/めをよろこばすす |
Quá khứ (た) | 目を喜ばした |
Phủ định (未然) | 目を喜ばさない |
Lịch sự (丁寧) | 目を喜ばします |
te (て) | 目を喜ばして |
Khả năng (可能) | 目を喜ばせる |
Thụ động (受身) | 目を喜ばされる |
Sai khiến (使役) | 目を喜ばさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を喜ばす |
Điều kiện (条件) | 目を喜ばせば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を喜ばせ |
Ý chí (意向) | 目を喜ばそう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を喜ばすな |