目を走らせる
めをはしらせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Lướt nhìn, nhìn qua

Bảng chia động từ của 目を走らせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を走らせる/めをはしらせるる |
Quá khứ (た) | 目を走らせた |
Phủ định (未然) | 目を走らせない |
Lịch sự (丁寧) | 目を走らせます |
te (て) | 目を走らせて |
Khả năng (可能) | 目を走らせられる |
Thụ động (受身) | 目を走らせられる |
Sai khiến (使役) | 目を走らせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を走らせられる |
Điều kiện (条件) | 目を走らせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を走らせいろ |
Ý chí (意向) | 目を走らせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を走らせるな |
目を走らせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目を走らせる
目を光らせる めをひからせる
theo dõi cẩn thận
走らせる はしらせる
lái xe, phi nước đại, chèo thuyền
マス目 マス目
chỗ trống
目を伏せる めをふせる
nhìn xuống
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目を合わせる めをあわせる
giao tiếp bằng mắt
目を泳がせる めをおよがせる
để không nhìn vào mắt ai đó, tránh bắt gặp ánh mắt ai đó