目を合わせる
めをあわせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giao tiếp bằng mắt

Bảng chia động từ của 目を合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目を合わせる/めをあわせるる |
Quá khứ (た) | 目を合わせた |
Phủ định (未然) | 目を合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 目を合わせます |
te (て) | 目を合わせて |
Khả năng (可能) | 目を合わせられる |
Thụ động (受身) | 目を合わせられる |
Sai khiến (使役) | 目を合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目を合わせられる |
Điều kiện (条件) | 目を合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目を合わせいろ |
Ý chí (意向) | 目を合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目を合わせるな |
目を合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目を合わせる
合わせ目 あわせめ
chắp nối; sự khâu
ベクトルを合わせる ベクトルをあわせる
Cùng hành động hướng đến mục tiêu chung
ピントを合わせる ピントをあわせる
tập trung vào tiêu điểm
息を合わせる いきをあわせる
đồng bộ nhịp thở với đối thủ trước khi bắt đầu trận đấu
顔を合わせる かおをあわせる
chạm mặt.
肌を合わせる はだをあわせる
phù hợp với làn da
口を合わせる くちをあわせる
thống nhất lời khai
力を合わせる ちからをあわせる
Hợp tác