目先が利く
めさきがきく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Có lợi trước mắt, có tầm nhìn xa

Bảng chia động từ của 目先が利く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目先が利く/めさきがきくく |
Quá khứ (た) | 目先が利いた |
Phủ định (未然) | 目先が利かない |
Lịch sự (丁寧) | 目先が利きます |
te (て) | 目先が利いて |
Khả năng (可能) | 目先が利ける |
Thụ động (受身) | 目先が利かれる |
Sai khiến (使役) | 目先が利かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目先が利く |
Điều kiện (条件) | 目先が利けば |
Mệnh lệnh (命令) | 目先が利け |
Ý chí (意向) | 目先が利こう |
Cấm chỉ(禁止) | 目先が利くな |
目先が利く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目先が利く
目が利く めがきく
Sắc sảo, có khả năng phân biệt đúng sai, tốt xấu
目端が利く めはしがきく
phản ứng nhạy bén
夜目が利く よめがきく
quan sát tốt trong bóng tối
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
マス目 マス目
chỗ trống
目先 めさき
Trước mắt, trong tương lai gần
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
利き目 ききめ
ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội