Kết quả tra cứu 夜目が利く
Các từ liên quan tới 夜目が利く
夜目が利く
よめがきく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Quan sát tốt trong bóng tối

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 夜目が利く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夜目が利く/よめがきくく |
Quá khứ (た) | 夜目が利いた |
Phủ định (未然) | 夜目が利かない |
Lịch sự (丁寧) | 夜目が利きます |
te (て) | 夜目が利いて |
Khả năng (可能) | 夜目が利ける |
Thụ động (受身) | 夜目が利かれる |
Sai khiến (使役) | 夜目が利かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夜目が利く |
Điều kiện (条件) | 夜目が利けば |
Mệnh lệnh (命令) | 夜目が利け |
Ý chí (意向) | 夜目が利こう |
Cấm chỉ(禁止) | 夜目が利くな |