Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目撃!ドキュン
DQN ドキュン
DQN; những người hành xử thiếu hiểu biết; những người có hành động không được coi trọng trong xã hội
目撃 もくげき
mục kích
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
マス目 マス目
chỗ trống
目撃談 もくげきだん
sự tận mắt chứng kiến
目撃者 もくげきしゃ
nhân chứng.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目撃情報 もくげきじょうほう
báo cáo nhân chứng, thông tin nhân chứng