目撃談
もくげきだん「MỤC KÍCH ĐÀM」
☆ Danh từ
Sự tận mắt chứng kiến

目撃談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目撃談
目撃 もくげき
mục kích
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
マス目 マス目
chỗ trống
目撃者 もくげきしゃ
nhân chứng.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目撃情報 もくげきじょうほう
báo cáo nhân chứng, thông tin nhân chứng
目撃証言 もくげきしょうげん
lời khai của nhân chứng
目撃する もくげきする
làm nhân chứng; chứng kiến; mục kích