目撃する
もくげきする「MỤC KÍCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm nhân chứng; chứng kiến; mục kích
彼女
は
事故
を
目撃
した
Cô ấy chứng kiến vụ tai nạn .

Bảng chia động từ của 目撃する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目撃する/もくげきするする |
Quá khứ (た) | 目撃した |
Phủ định (未然) | 目撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 目撃します |
te (て) | 目撃して |
Khả năng (可能) | 目撃できる |
Thụ động (受身) | 目撃される |
Sai khiến (使役) | 目撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目撃すられる |
Điều kiện (条件) | 目撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目撃しろ |
Ý chí (意向) | 目撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目撃するな |
目撃する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目撃する
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
目撃 もくげき
mục kích
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目撃談 もくげきだん
sự tận mắt chứng kiến
目撃者 もくげきしゃ
nhân chứng.
目撃者による もくげきしゃによる
Theo nhân chứng; theo lời khai của nhân chứng
目撃情報 もくげきじょうほう
báo cáo nhân chứng, thông tin nhân chứng