Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目白台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
マス目 マス目
chỗ trống
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白目 しろめ はくがん
màu trắng (của) mắt
目白 めじろ メジロ
tên một loài chim có viền trắng quanh mắt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
天目台 てんもくだい
stand for tea bowls (tea ceremony)
目白鮫 めじろざめ メジロザメ
cá mập cát (hay cá mập nâu là phân loài của cá mập Requiem họ Carcharhinidae, có nguồn gốc từ Đại Tây Dương và Ấn Độ-Thái Bình Dương)