目的
もくてき「MỤC ĐÍCH」
Đích
目的地
に
向
かって
急
ぐ
Vội vã hướng đến đích .
目的
を
遂
げるということは
難
しいということがわかった。
Tôi cảm thấy rất khó để đạt được mục đích của mình.
目的
に
合
うように
デザイン
された
旅客機
Máy bay chở khách được thiết kế có mục đích. .
☆ Danh từ
Mục đích.
目的
を
遂
げるということは
難
しいということがわかった。
Tôi cảm thấy rất khó để đạt được mục đích của mình.
目的
に
合
うように
デザイン
された
旅客機
Máy bay chở khách được thiết kế có mục đích. .
目的地
に
至
る
Đạt được mục đích

Từ đồng nghĩa của 目的
noun