Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合目的的 ごうもくてきてき
thích hợp, vừa vặn, phù hợp với mục đích
合目的性 ごうもくてきせい
tính có mục đích
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
マス目 マス目
chỗ trống
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目的 もくてき
đích
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm