Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目的を達成する もくてきをたっせいする
đắc chí
マス目 マス目
chỗ trống
目をこする めをこする
dụi mắt.
目眩をする めまいをする
váng đầu.
成績を達する せいせきをたっする
đạt thành tích.
目的的 もくてきてき
mang tính mục đích
達する たっする たつする
lan ra
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.