Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目眩 めまい げんうん
sự hoa mắt.
目眩する めまいする
hoa mắt.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目眩をする めまいをする
váng đầu.
目眩がする めまいがする
chóng mặt.
眩めく くるめく
to spin, to revolve, to twirl
欲に目が眩む よくにめがくらむ!
Lòng tham che mờ con mắt