目箒
めぼうき メボウキ「MỤC TRỬU」
☆ Danh từ
Sweet basil

目箒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目箒
マス目 マス目
chỗ trống
箒 ほうき
chổi rễ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
箒虫 ほうきむし ホウキムシ
phoronids (là một nhóm động vật biển nhỏ có chức năng lọc thức ăn bằng bờ biển, và xây dựng các ống kitin thẳng đứng để hỗ trợ và bảo vệ cơ thể mềm của chúng)
竹箒 たけほうき
cái chổi tre
箒星 ほうきぼし
sao chổi
草箒 くさぼうき
cây đậu chổi.
手箒 てぼうき
chổi cầm tay.