箒
ほうき「TRỬU」
Chổi rễ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chổi; cái chổi
新
しい
箒
はよく
掃
ける.
Cái chổi mới quét rất tốt .

Bảng chia động từ của 箒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 箒する/ほうきする |
Quá khứ (た) | 箒した |
Phủ định (未然) | 箒しない |
Lịch sự (丁寧) | 箒します |
te (て) | 箒して |
Khả năng (可能) | 箒できる |
Thụ động (受身) | 箒される |
Sai khiến (使役) | 箒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 箒すられる |
Điều kiện (条件) | 箒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 箒しろ |
Ý chí (意向) | 箒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 箒するな |
箒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箒
目箒 めぼうき メボウキ
sweet basil
箒虫 ほうきむし ホウキムシ
phoronids (là một nhóm động vật biển nhỏ có chức năng lọc thức ăn bằng bờ biển, và xây dựng các ống kitin thẳng đứng để hỗ trợ và bảo vệ cơ thể mềm của chúng)
竹箒 たけほうき
cái chổi tre
箒星 ほうきぼし
sao chổi
草箒 くさぼうき
cây đậu chổi.
手箒 てぼうき
chổi cầm tay.
玉箒 たまははき たまばはき
broom (esp. one for sweeping a silkworm-raising room on the first Day of the Rat of the New Year)
羽箒 はぼうき はねぼうき
chổi lông gà