Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目線を上げろ
上目線 うえめせん
cư xử một cách kiêu ngạo hoặc trịch thượng đối với người khác
マス目 マス目
chỗ trống
上から目線 うえからめせん
thái độ hạ mình, thái độ kiêu ngạo, coi thường
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目線 めせん
Quan điểm, cách nghĩ