Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目羅博士
博士 はかせ はくし
thạc sĩ
音博士 おんはかせ こえのはかせ おんぱかせ
tiến sỹ chuyên đọc chữ Hán trong các văn bản Nho giáo cổ điển
博士号 はかせごう はくしごう
bằng tiến sĩ.
節博士 ふしはかせ
ngữ điệu (âm nhạc) đánh dấu
三博士 さんはかせ
Three Wise Men
マス目 マス目
chỗ trống
天文博士 てんもんはかせ
giáo viên chịu trách nhiệm đào tạo về thiên văn học, chiêm tinh học, lập lịch, v.v.
法務博士 ほうむはくし
tiến sĩ luật