Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剥ぐ はぐ へぐ
bỏ ra; gạt ra
目貼り めばり
dầm mưa dãi gió tước bỏ mang eyeliner
マス目 マス目
chỗ trống
目を剥く めをむく
mở to mắt, mở trừng mắt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
引き剥ぐ ひきはぐ
nhổ ra
引っ剥ぐ ひっぱぐ ひっはぐ
白目を剥く しろめをむく
mở to mắt