Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マス目 マス目
chỗ trống
目貼剥ぐ めばりはぐ
removing the weather stripping in spring
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
前貼り まえばり まえバリ
covering private parts (esp. actors during filming)
貼り絵 はりえ
nghệ thuật cắt dán
貼り札 はりさつ
áp phích; chú ý
貼り紙 はりがみ
nhãn hiệu; nhãn; áp phích
切貼り きりばりり
vá