Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目黒キネマ
kinema
マス目 マス目
chỗ trống
目黒 めぐろ メグロ
Bonin white-eye (Apalopteron familiare)
黒目 くろめ
tròng đen; mắt màu đen
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
黒い目 くろいめ
mắt đen
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
黒縁目白 くろへりめじろ クロヘリメジロ
copper shark (Carcharhinus brachyurus, only member of Carcharhinus found mostly at temperate latitudes), bronze whaler, narrowtooth shark